Có 1 kết quả:

首席大法官 shǒu xí dà fǎ guān ㄕㄡˇ ㄒㄧˊ ㄉㄚˋ ㄈㄚˇ ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Chief Justice (of US Supreme Court)

Bình luận 0