Có 1 kết quả:
首席大法官 shǒu xí dà fǎ guān ㄕㄡˇ ㄒㄧˊ ㄉㄚˋ ㄈㄚˇ ㄍㄨㄢ
shǒu xí dà fǎ guān ㄕㄡˇ ㄒㄧˊ ㄉㄚˋ ㄈㄚˇ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chief Justice (of US Supreme Court)
Bình luận 0
shǒu xí dà fǎ guān ㄕㄡˇ ㄒㄧˊ ㄉㄚˋ ㄈㄚˇ ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0